Thực đơn
Stories (album của Avicii) Danh sách bài hátStories — Phiên bản tiêu chuẩn[14][15] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Waiting for Love" |
| 3:50 | |
2. | "Talk to Myself" |
|
| 3:55 |
3. | "Touch Me" |
| Tim Bergling | 3:06 |
4. | "Ten More Days" |
| Tim Bergling | 4:05 |
5. | "For a Better Day" |
|
| 3:26 |
6. | "Broken Arrows" |
|
| 3:52 |
7. | "True Believer" |
| Tim Bergling | 4:48 |
8. | "City Lights" |
|
| 6:28 |
9. | "Pure Grinding" |
|
| 2:51 |
10. | "Sunset Jesus" |
|
| 4:24 |
11. | "Can't Catch Me" |
| Tim Bergling | 3:59 |
12. | "Somewhere in Stockholm" |
| Tim Bergling | 3:22 |
13. | "Trouble" |
| Tim Bergling | 2:52 |
14. | "Gonna Love Ya" |
|
| 3:35 |
Tổng thời lượng: | 54:33 |
Stories – Phiên bản Anh[16] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
15. | "The Nights" |
|
| 2:56 |
Tổng thời lượng: | 57:29 |
Stories – Phiên bản Nhật Bản và Nga (bài hát bổ sung)[17] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
15. | "The Days" |
|
| 4:38 |
16. | "The Nights" |
|
| |
17. | "Waiting for Love (Sam Feldt Remix)" |
| 5:10 | |
Tổng thời lượng: | 1:02:07 |
Thực đơn
Stories (album của Avicii) Danh sách bài hátLiên quan
Stories (album của Avicii) Stormesia bifurca Stroiești Stroiești, SuceavaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Stories (album của Avicii) http://www.allmusic.com/album/stories-mw0002875526 http://www.billboard.com/articles/review/6715363/a... http://edm.com/articles/2015-08-28/avicii-two-new-... http://www.josepvinaixa.com/blog/avicii-for-a-bett... http://www.musictimes.com/articles/36200/20150419/... http://www.rollingstone.com/music/albumreviews/avi... http://www.rollingstone.com/music/news/avicii-call... http://swisscharts.com/showitem.asp?interpret=Avic... http://www.youredm.com/2015/08/28/avicii-releases-... http://www.ifpicr.cz/hitparada/index.php?hitp=P